120
RW
H. Stoichkov
30
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
RW 120 ST 120
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
4
Level
41
117
117
117
117
110
116
96
117
117
90
90
95
95
99
99
90
Tốc độ
120
Sút
119
Chuyền bóng
113
Rê bóng
119
Phòng thủ
74
Thể chất
113
Tốc độ
120
Tăng tốc
120
Dứt điểm
121
Lực sút
119
Sút xa
118
Chọn vị trí
120
Vô lê
119
Penalty
118
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
116
Chuyền dài
110
Đá phạt
123
Sút xoáy
121
Rê bóng
120
Giữ bóng
117
Khéo léo
120
Thăng bằng
119
Phản ứng
120
Kèm người
67
Lấy bóng
72
Cắt bóng
72
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
110
Thể lực
118
Quyết đoán
117
Nhảy
110
Bình tĩnh
122
TM đổ người
31
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
32
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]