110
ST
H. Stoichkov
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
ST 110 RW 110
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
30
107
107
107
107
101
106
87
106
106
80
80
86
86
89
89
80
Tốc độ
110
Sút
109
Chuyền bóng
103
Rê bóng
108
Phòng thủ
65
Thể chất
103
Tốc độ
110
Tăng tốc
110
Dứt điểm
111
Lực sút
107
Sút xa
110
Chọn vị trí
110
Vô lê
107
Penalty
108
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
104
Chuyền dài
101
Đá phạt
113
Sút xoáy
109
Rê bóng
110
Giữ bóng
106
Khéo léo
110
Thăng bằng
107
Phản ứng
109
Kèm người
55
Lấy bóng
64
Cắt bóng
67
Đánh đầu
105
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
101
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
96
Bình tĩnh
110
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]