111
RW
H. Stoichkov
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
RW 111 LW 111 ST 111
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
25
108
108
108
108
101
107
87
107
107
81
81
86
86
90
90
81
Tốc độ
110
Sút
110
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
65
Thể chất
102
Tốc độ
109
Tăng tốc
112
Dứt điểm
112
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
111
Vô lê
109
Penalty
109
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
106
Chuyền dài
100
Đá phạt
115
Sút xoáy
111
Rê bóng
111
Giữ bóng
106
Khéo léo
111
Thăng bằng
105
Phản ứng
111
Kèm người
60
Lấy bóng
62
Cắt bóng
65
Đánh đầu
101
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
100
Thể lực
106
Quyết đoán
104
Nhảy
96
Bình tĩnh
109
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 112
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]