107
LW
H. Stoichkov
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW 107 RW 107
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
25
104
104
104
104
96
102
80
102
102
73
73
79
79
82
82
73
Tốc độ
105
Sút
105
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
56
Thể chất
98
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
107
Lực sút
103
Sút xa
106
Chọn vị trí
108
Vô lê
101
Penalty
105
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
99
Chuyền dài
95
Đá phạt
106
Sút xoáy
103
Rê bóng
106
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
100
Phản ứng
105
Kèm người
51
Lấy bóng
54
Cắt bóng
53
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
98
Thể lực
99
Quyết đoán
98
Nhảy
93
Bình tĩnh
101
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]