103
LW
H. Stoichkov
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW
103
RW
103
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
20
100
100
100
100
92
98
78
98
98
72
72
78
78
81
81
72
Tốc độ
102
Sút
102
Chuyền bóng
92
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
97
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
103
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
101
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
94
Chuyền dài
88
Đá phạt
100
Sút xoáy
98
Rê bóng
104
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
96
Phản ứng
95
Kèm người
44
Lấy bóng
56
Cắt bóng
59
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
96
Thể lực
100
Quyết đoán
100
Nhảy
85
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2003 | D.C. United | |
2000~2003 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | 가시와 레이솔 | |
1998~1998 | CSKA 소피아 | |
1998~1999 | Al Nassr | |
1996~1998 | FC Barcelona | |
1995~1996 | Parma | |
1990~1995 | FC Barcelona | |
1984~1990 | CSKA 소피아 | |
1982~1984 | FC 헤브로스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |