103
LW
H. Stoichkov
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW 103 RW 103
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
20
100
100
100
100
92
98
78
98
98
72
72
78
78
81
81
72
Tốc độ
102
Sút
102
Chuyền bóng
92
Rê bóng
102
Phòng thủ
56
Thể chất
97
Tốc độ
102
Tăng tốc
102
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
103
Chọn vị trí
104
Vô lê
100
Penalty
101
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
94
Chuyền dài
88
Đá phạt
100
Sút xoáy
98
Rê bóng
104
Giữ bóng
101
Khéo léo
103
Thăng bằng
96
Phản ứng
95
Kèm người
44
Lấy bóng
56
Cắt bóng
59
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
96
Thể lực
100
Quyết đoán
100
Nhảy
85
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]