89
LW
H. Stoichkov
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW
89
ST
88
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
17
85
86
86
86
79
85
67
84
84
62
62
66
66
68
68
62
Tốc độ
87
Sút
88
Chuyền bóng
80
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
80
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
87
Chọn vị trí
88
Vô lê
88
Penalty
87
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
83
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
85
Kèm người
33
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Quyết đoán
88
Nhảy
70
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2003 | D.C. United | |
2000~2003 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | 가시와 레이솔 | |
1998~1998 | CSKA 소피아 | |
1998~1999 | Al Nassr | |
1996~1998 | FC Barcelona | |
1995~1996 | Parma | |
1990~1995 | FC Barcelona | |
1984~1990 | CSKA 소피아 | |
1982~1984 | FC 헤브로스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |