89
LW
H. Stoichkov
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW 89 ST 88
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
17
85
86
86
86
79
85
67
84
84
62
62
66
66
68
68
62
Tốc độ
87
Sút
88
Chuyền bóng
80
Rê bóng
86
Phòng thủ
47
Thể chất
80
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
90
Lực sút
86
Sút xa
87
Chọn vị trí
88
Vô lê
88
Penalty
87
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
83
Sút xoáy
86
Rê bóng
88
Giữ bóng
87
Khéo léo
85
Thăng bằng
80
Phản ứng
85
Kèm người
33
Lấy bóng
53
Cắt bóng
50
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
80
Thể lực
76
Quyết đoán
88
Nhảy
70
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cá nhân
Qua người ( AI )
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]