100
LW
H. Stoichkov
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW 100 RW 100
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
19
97
97
97
97
90
95
78
95
95
73
73
77
77
79
79
73
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
58
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
100
Dứt điểm
104
Lực sút
96
Sút xa
99
Chọn vị trí
101
Vô lê
96
Penalty
98
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
92
Chuyền dài
90
Đá phạt
97
Sút xoáy
100
Rê bóng
98
Giữ bóng
101
Khéo léo
98
Thăng bằng
93
Phản ứng
91
Kèm người
46
Lấy bóng
61
Cắt bóng
62
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
95
Thể lực
95
Quyết đoán
98
Nhảy
86
Bình tĩnh
98
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
5
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]