92
LW
H. Stoichkov
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
LW 92 ST 92
|
08.02.1966
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
5
3
Level
18
89
89
89
89
83
88
71
88
88
66
66
70
70
72
72
66
Tốc độ
91
Sút
91
Chuyền bóng
84
Rê bóng
90
Phòng thủ
52
Thể chất
84
Tốc độ
90
Tăng tốc
93
Dứt điểm
93
Lực sút
89
Sút xa
90
Chọn vị trí
92
Vô lê
91
Penalty
91
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
85
Chuyền dài
79
Đá phạt
87
Sút xoáy
90
Rê bóng
91
Giữ bóng
90
Khéo léo
90
Thăng bằng
85
Phản ứng
88
Kèm người
38
Lấy bóng
58
Cắt bóng
55
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
85
Thể lực
81
Quyết đoán
91
Nhảy
75
Bình tĩnh
89
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Cá nhân
Qua người ( AI )
Xem Hristo Stoichkov mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2003~2003 D.C. United
2000~2003 Chicago Fire FC
1999~2000 가시와 레이솔
1998~1998 CSKA 소피아
1998~1999 Al Nassr
1996~1998 FC Barcelona
1995~1996 Parma
1990~1995 FC Barcelona
1984~1990 CSKA 소피아
1982~1984 FC 헤브로스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.64%
3 0.52%
4 0.4%
5 0.4%
6 0.37%
7 0.35%
8 0.34%
9 0.33%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.3%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.3%
14 0.26%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Toni Kroos
T. Kroos
CM 108
24
0.25%
17
Ronaldo
Ronaldo
ST 102
24
0.25%
18
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.25%
19 0.25%
20 0.25%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]