96
ST
H. Stoichkov
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hristo Stoichkov
ST
96
RW
97
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
3
Level
18
93
94
94
94
87
92
74
92
92
69
69
73
73
76
76
69
Tốc độ
94
Sút
96
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
54
Thể chất
90
Tốc độ
93
Tăng tốc
97
Dứt điểm
99
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
90
Chuyền dài
87
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
98
Giữ bóng
95
Khéo léo
93
Thăng bằng
90
Phản ứng
90
Kèm người
41
Lấy bóng
54
Cắt bóng
60
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
90
Thể lực
87
Quyết đoán
96
Nhảy
82
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
7
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2003~2003 | D.C. United | |
2000~2003 | Chicago Fire FC | |
1999~2000 | 가시와 레이솔 | |
1998~1998 | CSKA 소피아 | |
1998~1999 | Al Nassr | |
1996~1998 | FC Barcelona | |
1995~1996 | Parma | |
1990~1995 | FC Barcelona | |
1984~1990 | CSKA 소피아 | |
1982~1984 | FC 헤브로스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.3% |
14 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Kroos
CM
108
24
|
0.25% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |