78
LB
T. Hernández
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
78
LM
77
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
72
73
74
74
71
72
72
74
74
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
69
Rê bóng
74
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
86
Tăng tốc
84
Dứt điểm
62
Lực sút
76
Sút xa
66
Chọn vị trí
74
Vô lê
61
Penalty
47
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
77
Chuyền dài
63
Đá phạt
59
Sút xoáy
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Phản ứng
78
Kèm người
68
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
75
Nhảy
83
Bình tĩnh
74
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | AC Milan | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2019 | Real Madrid | |
2016~2017 | Deportivo Alaves |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.67% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.55% |
3 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.52% |
4 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
5 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.37% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.37% |
9 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.36% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.32% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.27% |
14 |
Cristiano Ronaldo
RW
106
26
|
0.27% |
15 |
M. Essien
CDM
105
23
|
0.26% |
16 |
R. Varane
CB
108
25
|
0.26% |
17 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
18 |
R. Varane
CB
101
22
|
0.25% |
19 |
D. Beckham
RM
105
23
|
0.24% |
20 |
T. Kroos
CAM
109
25
|
0.24% |