![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/13000/12947.png?t=20231127)
78
LB
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team683.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
9
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club204.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Theo Hernández
LB
78
LM
77
184cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
17
72
73
74
74
71
72
72
74
74
73
73
75
75
76
76
73
Tốc độ
85
Sút
65
Chuyền bóng
69
Rê bóng
74
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
86
Tăng tốc
84
Dứt điểm
62
Lực sút
76
Sút xa
66
Chọn vị trí
74
Vô lê
61
Penalty
47
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
77
Chuyền dài
63
Đá phạt
59
Sút xoáy
64
Rê bóng
76
Giữ bóng
73
Khéo léo
72
Thăng bằng
70
Phản ứng
78
Kèm người
68
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
75
Thể lực
83
Quyết đoán
75
Nhảy
83
Bình tĩnh
74
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Ném biên xa Ném biên xa](/client/img/traits/nem-bien-xa.png)
![Ma tốc độ ( AI ) Ma tốc độ ( AI )](/client/img/traits/ma-toc-do-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ |
![]() |
|
2018~2019 |
![]() |
|
2017~2019 |
![]() |
|
2016~2017 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
110
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
111
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |