68
CM
V. Darida
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Vladimír Darida
CM 68 CAM 67 CDM 66
|
|
08.08.1990
172cm
|
67kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
60
63
63
63
65
64
63
64
64
58
58
62
62
64
64
58
Tốc độ
54
Sút
62
Chuyền bóng
64
Rê bóng
66
Phòng thủ
61
Thể chất
54
Tốc độ
53
Tăng tốc
56
Dứt điểm
61
Lực sút
66
Sút xa
63
Chọn vị trí
63
Vô lê
57
Penalty
67
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
64
Đá phạt
61
Sút xoáy
69
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
61
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
42
Thể lực
82
Quyết đoán
49
Nhảy
67
Bình tĩnh
69
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Vladimír Darida mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 아리스 테살로니키
2015~ Hertha Berlin
2015~2023 Hertha Berlin
2013~2015 SC Freiburg
2011~2011 FK 바니크 소콜로프
2010~2013 Victoria Plzen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%