79
CM
A. Oxlade-Chamberlain
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM
79
RM
81
180cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
22
72
76
77
77
76
77
73
78
78
67
67
72
72
74
74
67
Tốc độ
81
Sút
71
Chuyền bóng
75
Rê bóng
80
Phòng thủ
65
Thể chất
73
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
68
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
58
Penalty
68
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
76
Chuyền dài
73
Đá phạt
60
Sút xoáy
71
Rê bóng
81
Giữ bóng
81
Khéo léo
79
Thăng bằng
85
Phản ứng
76
Kèm người
66
Lấy bóng
69
Cắt bóng
71
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
71
Thể lực
79
Quyết đoán
75
Nhảy
68
Bình tĩnh
75
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |