87
RM
A. Oxlade-Chamberlain
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
RM
87
LM
87
RWB
78
180cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
80
83
84
84
80
83
72
84
84
66
66
73
73
75
75
66
Tốc độ
91
Sút
79
Chuyền bóng
79
Rê bóng
88
Phòng thủ
59
Thể chất
77
Tốc độ
93
Tăng tốc
90
Dứt điểm
79
Lực sút
81
Sút xa
83
Chọn vị trí
82
Vô lê
64
Penalty
75
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
85
Chuyền dài
79
Đá phạt
59
Sút xoáy
73
Rê bóng
88
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
94
Phản ứng
80
Kèm người
58
Lấy bóng
63
Cắt bóng
57
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
60
Sức mạnh
76
Thể lực
85
Quyết đoán
72
Nhảy
72
Bình tĩnh
76
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |