74
RM
A. Oxlade-Chamberlain
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
RM
74
CM
72
180cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
64
69
71
71
69
70
64
71
71
56
56
63
63
66
66
56
Tốc độ
80
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
75
Phòng thủ
51
Thể chất
66
Tốc độ
78
Tăng tốc
83
Dứt điểm
61
Lực sút
71
Sút xa
68
Chọn vị trí
66
Vô lê
50
Penalty
61
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
69
Chuyền dài
73
Đá phạt
56
Sút xoáy
62
Rê bóng
76
Giữ bóng
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
80
Phản ứng
67
Kèm người
50
Lấy bóng
56
Cắt bóng
58
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Quyết đoán
64
Nhảy
62
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |