94
CM
A. Oxlade-Chamberlain
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM 94 RM 94
|
|
15.08.1993
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
86
91
91
91
91
91
88
91
91
80
80
84
84
87
87
80
Tốc độ
95
Sút
87
Chuyền bóng
85
Rê bóng
94
Phòng thủ
79
Thể chất
88
Tốc độ
97
Tăng tốc
94
Dứt điểm
84
Lực sút
97
Sút xa
95
Chọn vị trí
93
Vô lê
63
Penalty
76
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
86
Đá phạt
63
Sút xoáy
77
Rê bóng
96
Giữ bóng
95
Khéo léo
91
Thăng bằng
84
Phản ứng
89
Kèm người
82
Lấy bóng
90
Cắt bóng
85
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
83
Thể lực
98
Quyết đoán
93
Nhảy
79
Bình tĩnh
91
TM đổ người
20
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alex Oxlade-Chamberlain mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2017~ Liverpool
2017~2023 Liverpool
2011~2017 Arsenal
2010~2011 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%