83
CM
A. Oxlade-Chamberlain
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM 83
|
|
15.08.1993
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
20
76
80
80
80
80
80
76
80
80
70
70
73
73
76
76
70
Tốc độ
85
Sút
74
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
66
Thể chất
81
Tốc độ
87
Tăng tốc
84
Dứt điểm
69
Lực sút
85
Sút xa
82
Chọn vị trí
83
Vô lê
54
Penalty
67
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
72
Chuyền dài
76
Đá phạt
57
Sút xoáy
72
Rê bóng
80
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
88
Phản ứng
81
Kèm người
70
Lấy bóng
70
Cắt bóng
71
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
82
Thể lực
84
Quyết đoán
80
Nhảy
70
Bình tĩnh
80
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Sút xa ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Alex Oxlade-Chamberlain mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2017~ Liverpool
2017~2023 Liverpool
2011~2017 Arsenal
2010~2011 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%