100
CM
A. Oxlade-Chamberlain
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM
100
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
90
96
97
97
97
97
93
97
97
85
85
91
91
93
93
85
Tốc độ
100
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
83
Thể chất
93
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
88
Lực sút
99
Sút xa
97
Chọn vị trí
95
Vô lê
74
Penalty
81
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
102
Đá phạt
71
Sút xoáy
91
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
77
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |