100
CM
A. Oxlade-Chamberlain
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM 100
|
|
15.08.1993
175cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
90
96
97
97
97
97
93
97
97
85
85
91
91
93
93
85
Tốc độ
100
Sút
91
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
83
Thể chất
93
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
88
Lực sút
99
Sút xa
97
Chọn vị trí
95
Vô lê
74
Penalty
81
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
92
Chuyền dài
102
Đá phạt
71
Sút xoáy
91
Rê bóng
103
Giữ bóng
98
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
95
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
90
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
77
Bình tĩnh
96
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Alex Oxlade-Chamberlain mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2017~ Liverpool
2017~2023 Liverpool
2011~2017 Arsenal
2010~2011 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%