91
CM
A. Oxlade-Chamberlain
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM 91 RM 91
|
|
15.08.1993
175cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
85
89
89
89
88
90
83
88
88
77
77
79
79
82
82
77
Tốc độ
90
Sút
87
Chuyền bóng
83
Rê bóng
93
Phòng thủ
74
Thể chất
81
Tốc độ
89
Tăng tốc
92
Dứt điểm
87
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
94
Vô lê
63
Penalty
79
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
78
Chuyền dài
87
Đá phạt
64
Sút xoáy
77
Rê bóng
92
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
96
Phản ứng
91
Kèm người
78
Lấy bóng
87
Cắt bóng
71
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
80
Thể lực
81
Quyết đoán
88
Nhảy
80
Bình tĩnh
87
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Alex Oxlade-Chamberlain mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Besiktas JK
2017~ Liverpool
2017~2023 Liverpool
2011~2017 Arsenal
2010~2011 southampton
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%