75
RM
A. Oxlade-Chamberlain
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
RM
75
LM
75
180cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
66
70
72
72
67
71
59
72
72
52
52
59
59
62
62
52
Tốc độ
83
Sút
64
Chuyền bóng
68
Rê bóng
77
Phòng thủ
44
Thể chất
65
Tốc độ
84
Tăng tốc
83
Dứt điểm
61
Lực sút
70
Sút xa
67
Chọn vị trí
69
Vô lê
51
Penalty
63
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
71
Chuyền dài
68
Đá phạt
49
Sút xoáy
63
Rê bóng
78
Giữ bóng
75
Khéo léo
80
Thăng bằng
83
Phản ứng
68
Kèm người
45
Lấy bóng
50
Cắt bóng
41
Đánh đầu
35
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
65
Thể lực
68
Quyết đoán
64
Nhảy
60
Bình tĩnh
66
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |