82
CM
A. Oxlade-Chamberlain
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM
82
RM
83
175cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
75
79
80
80
79
80
76
80
80
70
70
74
74
76
76
70
Tốc độ
81
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
83
Phòng thủ
68
Thể chất
74
Tốc độ
82
Tăng tốc
81
Dứt điểm
72
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
80
Vô lê
63
Penalty
71
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
79
Chuyền dài
76
Đá phạt
63
Sút xoáy
74
Rê bóng
84
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
88
Phản ứng
79
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
74
Đánh đầu
44
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
72
Thể lực
79
Quyết đoán
78
Nhảy
71
Bình tĩnh
78
TM đổ người
24
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |