81
CM
A. Oxlade-Chamberlain
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alex Oxlade-Chamberlain
CM
81
RM
82
175cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
73
78
79
79
78
79
75
79
79
69
69
73
73
76
76
69
Tốc độ
81
Sút
73
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
67
Thể chất
73
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
70
Lực sút
80
Sút xa
76
Chọn vị trí
79
Vô lê
60
Penalty
70
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
78
Chuyền dài
75
Đá phạt
62
Sút xoáy
73
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
87
Phản ứng
78
Kèm người
68
Lấy bóng
71
Cắt bóng
73
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
71
Thể lực
78
Quyết đoán
77
Nhảy
70
Bình tĩnh
77
TM đổ người
23
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Besiktas JK | |
2017~ | Liverpool | |
2017~2023 | Liverpool | |
2011~2017 | Arsenal | |
2010~2011 | southampton |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |