76
ST
D. Origi
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 76
|
|
18.04.1995
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
73
73
72
72
65
71
52
71
71
47
47
50
50
53
53
47
Tốc độ
75
Sút
72
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
30
Thể chất
70
Tốc độ
77
Tăng tốc
74
Dứt điểm
73
Lực sút
77
Sút xa
68
Chọn vị trí
76
Vô lê
68
Penalty
64
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
68
Chuyền dài
59
Đá phạt
42
Sút xoáy
55
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Phản ứng
74
Kèm người
21
Lấy bóng
28
Cắt bóng
31
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
74
Thể lực
64
Quyết đoán
68
Nhảy
71
Bình tĩnh
71
TM đổ người
20
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
21
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%