81
ST
D. Origi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST
81
LW
79
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
78
77
76
76
69
75
55
75
75
50
50
55
55
58
58
50
Tốc độ
82
Sút
76
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
33
Thể chất
75
Tốc độ
85
Tăng tốc
79
Dứt điểm
78
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
71
Chuyền dài
62
Đá phạt
45
Sút xoáy
58
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Phản ứng
78
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
34
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | AC Milan | |
2017~2018 | VfL Wolfsburg | |
2014~ | Liverpool | |
2014~2015 | LOSC reel | |
2014~2022 | Liverpool | |
2013~2014 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |