81
ST
D. Origi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 81 LW 79
|
|
18.04.1995
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
27
78
77
76
76
69
75
55
75
75
50
50
55
55
58
58
50
Tốc độ
82
Sút
76
Chuyền bóng
69
Rê bóng
76
Phòng thủ
33
Thể chất
75
Tốc độ
85
Tăng tốc
79
Dứt điểm
78
Lực sút
82
Sút xa
72
Chọn vị trí
79
Vô lê
72
Penalty
67
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
71
Chuyền dài
62
Đá phạt
45
Sút xoáy
58
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
74
Thăng bằng
68
Phản ứng
78
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
34
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
78
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
77
Bình tĩnh
78
TM đổ người
23
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%