79
ST
D. Origi
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST
79
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
76
77
76
76
68
75
55
76
76
49
49
55
55
58
58
49
Tốc độ
88
Sút
71
Chuyền bóng
67
Rê bóng
78
Phòng thủ
34
Thể chất
68
Tốc độ
89
Tăng tốc
88
Dứt điểm
75
Lực sút
77
Sút xa
61
Chọn vị trí
76
Vô lê
64
Penalty
59
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
69
Tạt bóng
64
Chuyền dài
63
Đá phạt
44
Sút xoáy
58
Rê bóng
80
Giữ bóng
79
Khéo léo
81
Thăng bằng
63
Phản ứng
80
Kèm người
34
Lấy bóng
28
Cắt bóng
32
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
75
Thể lực
67
Quyết đoán
56
Nhảy
58
Bình tĩnh
72
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | AC Milan | |
2017~2018 | VfL Wolfsburg | |
2014~ | Liverpool | |
2014~2015 | LOSC reel | |
2014~2022 | Liverpool | |
2013~2014 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |