91
ST
D. Origi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 91 LW 88
|
|
18.04.1995
188cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
88
86
85
85
75
82
62
83
83
58
58
62
62
65
65
58
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
73
Rê bóng
82
Phòng thủ
40
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
96
Vô lê
89
Penalty
75
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
79
Chuyền dài
66
Đá phạt
50
Sút xoáy
69
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
75
Phản ứng
91
Kèm người
37
Lấy bóng
33
Cắt bóng
41
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
95
Thể lực
81
Quyết đoán
79
Nhảy
83
Bình tĩnh
77
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%