91
ST
D. Origi
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST
91
LW
88
188cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
88
86
85
85
75
82
62
83
83
58
58
62
62
65
65
58
Tốc độ
92
Sút
89
Chuyền bóng
73
Rê bóng
82
Phòng thủ
40
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
92
Dứt điểm
94
Lực sút
92
Sút xa
79
Chọn vị trí
96
Vô lê
89
Penalty
75
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
79
Chuyền dài
66
Đá phạt
50
Sút xoáy
69
Rê bóng
82
Giữ bóng
83
Khéo léo
86
Thăng bằng
75
Phản ứng
91
Kèm người
37
Lấy bóng
33
Cắt bóng
41
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
95
Thể lực
81
Quyết đoán
79
Nhảy
83
Bình tĩnh
77
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | AC Milan | |
2017~2018 | VfL Wolfsburg | |
2014~ | Liverpool | |
2014~2015 | LOSC reel | |
2014~2022 | Liverpool | |
2013~2014 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |