84
ST
D. Origi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 84 LW 82
|
|
18.04.1995
189cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
81
79
79
79
69
77
54
77
77
50
50
55
55
58
58
50
Tốc độ
86
Sút
78
Chuyền bóng
68
Rê bóng
78
Phòng thủ
32
Thể chất
78
Tốc độ
89
Tăng tốc
83
Dứt điểm
80
Lực sút
85
Sút xa
72
Chọn vị trí
87
Vô lê
74
Penalty
69
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
73
Chuyền dài
56
Đá phạt
45
Sút xoáy
66
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
81
Thăng bằng
72
Phản ứng
81
Kèm người
28
Lấy bóng
28
Cắt bóng
29
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
85
Thể lực
74
Quyết đoán
68
Nhảy
77
Bình tĩnh
82
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%