111
ST
D. Origi
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 111 LW 108
|
|
18.04.1995
189cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
108
106
105
105
94
103
80
103
103
76
76
80
80
84
84
76
Tốc độ
110
Sút
108
Chuyền bóng
92
Rê bóng
106
Phòng thủ
58
Thể chất
102
Tốc độ
112
Tăng tốc
108
Dứt điểm
111
Lực sút
110
Sút xa
102
Chọn vị trí
115
Vô lê
102
Penalty
97
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
99
Chuyền dài
81
Đá phạt
70
Sút xoáy
98
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
106
Thăng bằng
101
Phản ứng
107
Kèm người
51
Lấy bóng
52
Cắt bóng
58
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
107
Thể lực
98
Quyết đoán
97
Nhảy
106
Bình tĩnh
106
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%