78
ST
D. Origi
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 78
|
|
18.04.1995
188cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
75
74
74
74
65
72
50
73
73
45
45
49
49
53
53
45
Tốc độ
82
Sút
76
Chuyền bóng
66
Rê bóng
72
Phòng thủ
24
Thể chất
75
Tốc độ
85
Tăng tốc
79
Dứt điểm
79
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
72
Vô lê
66
Penalty
67
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
43
Sút xoáy
51
Rê bóng
72
Giữ bóng
75
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Phản ứng
75
Kèm người
16
Lấy bóng
21
Cắt bóng
25
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
79
Thể lực
70
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
77
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%