79
ST
D. Origi
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 79 LW 76 RW 76
|
|
18.04.1995
185cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
19
76
74
73
73
65
72
51
72
72
46
46
51
51
54
54
46
Tốc độ
78
Sút
74
Chuyền bóng
64
Rê bóng
73
Phòng thủ
30
Thể chất
67
Tốc độ
83
Tăng tốc
73
Dứt điểm
82
Lực sút
74
Sút xa
60
Chọn vị trí
82
Vô lê
80
Penalty
56
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
62
Chuyền dài
59
Đá phạt
43
Sút xoáy
55
Rê bóng
75
Giữ bóng
73
Khéo léo
78
Thăng bằng
60
Phản ứng
75
Kèm người
26
Lấy bóng
23
Cắt bóng
30
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Quyết đoán
60
Nhảy
63
Bình tĩnh
70
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%