100
ST
D. Origi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST 100 LW 98
|
|
18.04.1995
189cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
97
95
95
95
81
92
64
92
92
59
59
65
65
69
69
59
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
81
Rê bóng
96
Phòng thủ
38
Thể chất
90
Tốc độ
102
Tăng tốc
96
Dứt điểm
99
Lực sút
100
Sút xa
89
Chọn vị trí
103
Vô lê
91
Penalty
88
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
90
Chuyền dài
62
Đá phạt
53
Sút xoáy
88
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
91
Phản ứng
96
Kèm người
31
Lấy bóng
35
Cắt bóng
34
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
95
Thể lực
88
Quyết đoán
82
Nhảy
91
Bình tĩnh
92
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 15
Xem Divock Origi mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Nottingham Forest
2022~ AC Milan
2017~2018 VfL Wolfsburg
2014~ Liverpool
2014~2015 LOSC reel
2014~2022 Liverpool
2013~2014 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%