100
ST
D. Origi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST
100
LW
98
189cm
|
88kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
97
95
95
95
81
92
64
92
92
59
59
65
65
69
69
59
Tốc độ
99
Sút
96
Chuyền bóng
81
Rê bóng
96
Phòng thủ
38
Thể chất
90
Tốc độ
102
Tăng tốc
96
Dứt điểm
99
Lực sút
100
Sút xa
89
Chọn vị trí
103
Vô lê
91
Penalty
88
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
90
Chuyền dài
62
Đá phạt
53
Sút xoáy
88
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
91
Phản ứng
96
Kèm người
31
Lấy bóng
35
Cắt bóng
34
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
95
Thể lực
88
Quyết đoán
82
Nhảy
91
Bình tĩnh
92
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | AC Milan | |
2017~2018 | VfL Wolfsburg | |
2014~ | Liverpool | |
2014~2015 | LOSC reel | |
2014~2022 | Liverpool | |
2013~2014 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |