84
ST
D. Origi
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Divock Origi
ST
84
LW
83
RW
83
185cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
20
81
80
80
80
71
79
57
78
78
52
52
56
56
59
59
52
Tốc độ
87
Sút
80
Chuyền bóng
71
Rê bóng
78
Phòng thủ
34
Thể chất
80
Tốc độ
88
Tăng tốc
86
Dứt điểm
82
Lực sút
84
Sút xa
76
Chọn vị trí
84
Vô lê
74
Penalty
69
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
73
Chuyền dài
63
Đá phạt
44
Sút xoáy
58
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
83
Thăng bằng
65
Phản ứng
80
Kèm người
34
Lấy bóng
28
Cắt bóng
32
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
85
Thể lực
78
Quyết đoán
73
Nhảy
79
Bình tĩnh
72
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Nottingham Forest | |
2022~ | AC Milan | |
2017~2018 | VfL Wolfsburg | |
2014~ | Liverpool | |
2014~2015 | LOSC reel | |
2014~2022 | Liverpool | |
2013~2014 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |