82
ST
Gabriel Jesus
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
82
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
79
80
79
79
72
79
59
78
78
52
52
57
57
60
60
52
Tốc độ
82
Sút
77
Chuyền bóng
70
Rê bóng
83
Phòng thủ
40
Thể chất
71
Tốc độ
82
Tăng tốc
84
Dứt điểm
82
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
85
Vô lê
71
Penalty
76
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
65
Chuyền dài
65
Đá phạt
55
Sút xoáy
74
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
88
Thăng bằng
87
Phản ứng
82
Kèm người
54
Lấy bóng
27
Cắt bóng
35
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
67
Thể lực
81
Quyết đoán
71
Nhảy
75
Bình tĩnh
79
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |