102
ST
Gabriel Jesus
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
102
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
27
99
99
97
97
90
97
76
96
96
70
70
73
73
76
76
70
Tốc độ
100
Sút
98
Chuyền bóng
87
Rê bóng
98
Phòng thủ
56
Thể chất
91
Tốc độ
102
Tăng tốc
98
Dứt điểm
105
Lực sút
95
Sút xa
93
Chọn vị trí
103
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
79
Chuyền dài
83
Đá phạt
60
Sút xoáy
92
Rê bóng
95
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
66
Lấy bóng
50
Cắt bóng
42
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
93
Thể lực
95
Quyết đoán
84
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |