102
ST
Gabriel Jesus
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
102
RW
99
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
99
98
96
96
85
95
70
93
93
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
104
Sút
100
Chuyền bóng
81
Rê bóng
99
Phòng thủ
51
Thể chất
87
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
105
Lực sút
103
Sút xa
91
Chọn vị trí
106
Vô lê
98
Penalty
76
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
74
Chuyền dài
67
Đá phạt
73
Sút xoáy
97
Rê bóng
103
Giữ bóng
91
Khéo léo
103
Thăng bằng
96
Phản ứng
104
Kèm người
54
Lấy bóng
45
Cắt bóng
47
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
89
Thể lực
87
Quyết đoán
81
Nhảy
96
Bình tĩnh
102
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 00-29
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |