90
ST
Gabriel Jesus
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
90
RW
91
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
31
87
88
88
88
80
87
67
87
87
62
62
67
67
70
70
62
Tốc độ
89
Sút
86
Chuyền bóng
80
Rê bóng
91
Phòng thủ
49
Thể chất
80
Tốc độ
87
Tăng tốc
92
Dứt điểm
88
Lực sút
89
Sút xa
83
Chọn vị trí
91
Vô lê
84
Penalty
81
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
80
Chuyền dài
73
Đá phạt
63
Sút xoáy
82
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
95
Thăng bằng
92
Phản ứng
90
Kèm người
55
Lấy bóng
41
Cắt bóng
43
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
76
Thể lực
87
Quyết đoán
81
Nhảy
85
Bình tĩnh
84
TM đổ người
26
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
20
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |