88
ST
Gabriel Jesus
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
88
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
29
85
86
85
85
78
85
65
84
84
60
60
64
64
67
67
60
Tốc độ
87
Sút
84
Chuyền bóng
76
Rê bóng
89
Phòng thủ
47
Thể chất
77
Tốc độ
85
Tăng tốc
90
Dứt điểm
87
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
90
Vô lê
81
Penalty
79
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
71
Chuyền dài
71
Đá phạt
61
Sút xoáy
80
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
93
Thăng bằng
90
Phản ứng
89
Kèm người
53
Lấy bóng
39
Cắt bóng
41
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
74
Thể lực
83
Quyết đoán
77
Nhảy
83
Bình tĩnh
83
TM đổ người
24
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |