110
ST
Gabriel Jesus
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
110
CF
110
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
107
107
107
107
100
106
88
106
106
85
85
87
87
90
90
85
Tốc độ
108
Sút
106
Chuyền bóng
100
Rê bóng
109
Phòng thủ
73
Thể chất
101
Tốc độ
107
Tăng tốc
110
Dứt điểm
111
Lực sút
105
Sút xa
99
Chọn vị trí
110
Vô lê
104
Penalty
107
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
99
Chuyền dài
89
Đá phạt
84
Sút xoáy
107
Rê bóng
111
Giữ bóng
107
Khéo léo
110
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
75
Lấy bóng
73
Cắt bóng
62
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
97
Thể lực
105
Quyết đoán
107
Nhảy
110
Bình tĩnh
105
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |