86
ST
Gabriel Jesus
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
86
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
83
84
83
83
74
82
56
82
82
46
46
55
55
59
59
46
Tốc độ
89
Sút
82
Chuyền bóng
72
Rê bóng
87
Phòng thủ
28
Thể chất
72
Tốc độ
88
Tăng tốc
91
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
88
Vô lê
72
Penalty
79
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
67
Chuyền dài
67
Đá phạt
54
Sút xoáy
77
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
91
Phản ứng
87
Kèm người
20
Lấy bóng
23
Cắt bóng
33
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
71
Thể lực
87
Quyết đoán
59
Nhảy
76
Bình tĩnh
83
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
6
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |