84
ST
Gabriel Jesus
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
84
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
26
81
82
82
82
75
81
62
81
81
57
57
61
61
64
64
57
Tốc độ
84
Sút
80
Chuyền bóng
73
Rê bóng
86
Phòng thủ
46
Thể chất
72
Tốc độ
83
Tăng tốc
87
Dứt điểm
84
Lực sút
79
Sút xa
74
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
79
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
68
Chuyền dài
68
Đá phạt
58
Sút xoáy
77
Rê bóng
86
Giữ bóng
85
Khéo léo
90
Thăng bằng
90
Phản ứng
85
Kèm người
57
Lấy bóng
36
Cắt bóng
38
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
66
Thể lực
83
Quyết đoán
74
Nhảy
79
Bình tĩnh
82
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |