97
ST
Gabriel Jesus
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
ST
97
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
94
94
93
93
85
93
70
92
92
63
63
68
68
71
71
63
Tốc độ
98
Sút
92
Chuyền bóng
83
Rê bóng
96
Phòng thủ
49
Thể chất
85
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
99
Lực sút
91
Sút xa
82
Chọn vị trí
98
Vô lê
79
Penalty
85
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
75
Chuyền dài
77
Đá phạt
63
Sút xoáy
84
Rê bóng
96
Giữ bóng
97
Khéo léo
101
Thăng bằng
97
Phản ứng
96
Kèm người
59
Lấy bóng
43
Cắt bóng
35
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
86
Thể lực
91
Quyết đoán
78
Nhảy
86
Bình tĩnh
89
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |