103
RW
Gabriel Jesus
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gabriel Jesus
RW
103
ST
103
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
100
100
100
100
92
99
78
99
99
72
72
77
77
80
80
72
Tốc độ
103
Sút
97
Chuyền bóng
91
Rê bóng
102
Phòng thủ
58
Thể chất
91
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
102
Lực sút
97
Sút xa
92
Chọn vị trí
103
Vô lê
91
Penalty
84
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
91
Chuyền dài
81
Đá phạt
67
Sút xoáy
93
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
102
Thăng bằng
102
Phản ứng
102
Kèm người
64
Lấy bóng
51
Cắt bóng
49
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
92
Thể lực
98
Quyết đoán
83
Nhảy
94
Bình tĩnh
96
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Arsenal | |
2017~ | Manchester City | |
2017~2022 | Manchester City | |
2015~2017 | 파우메이라스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |