85
GK
H. Lloris
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 85
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
82
31
34
34
34
39
37
39
37
37
33
33
37
37
37
37
33
TM Đổ người
85
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
67
TM Phản xạ
88
Tốc độ
62
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
62
Tăng tốc
64
Dứt điểm
15
Lực sút
27
Sút xa
19
Chọn vị trí
15
Vô lê
16
Penalty
42
Chuyền ngắn
51
Tầm nhìn
33
Tạt bóng
18
Chuyền dài
51
Đá phạt
15
Sút xoáy
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
37
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Phản ứng
82
Kèm người
32
Lấy bóng
15
Cắt bóng
31
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
23
Sức mạnh
45
Thể lực
43
Quyết đoán
34
Nhảy
72
Bình tĩnh
64
TM đổ người
85
TM bắt bóng
81
TM phát bóng
67
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%