85
GK
H. Lloris
11
82
26
28
28
28
30
29
30
30
30
26
26
30
30
30
30
26
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
90
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
66
Tăng tốc
64
Dứt điểm
10
Lực sút
23
Sút xa
14
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
30
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
26
Tạt bóng
13
Chuyền dài
41
Đá phạt
12
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
29
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Phản ứng
79
Kèm người
12
Lấy bóng
12
Cắt bóng
26
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
43
Thể lực
38
Quyết đoán
30
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
87
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
65
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | LAFC | |
2012~ | Tottenham Hotspur | |
2012~2024 | Tottenham Hotspur | |
2008~2012 | Olympique Lyon | |
2005~2008 | OGC Nice |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |