85
GK
H. Lloris
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 85
|
|
26.12.1986
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
82
26
28
28
28
30
29
30
30
30
26
26
30
30
30
30
26
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
65
TM Phản xạ
90
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
80
Tốc độ
66
Tăng tốc
64
Dứt điểm
10
Lực sút
23
Sút xa
14
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
30
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
26
Tạt bóng
13
Chuyền dài
41
Đá phạt
12
Sút xoáy
11
Rê bóng
10
Giữ bóng
29
Khéo léo
55
Thăng bằng
50
Phản ứng
79
Kèm người
12
Lấy bóng
12
Cắt bóng
26
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
43
Thể lực
38
Quyết đoán
30
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
87
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
65
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
80
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
TM đấm bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%