90
GK
H. Lloris
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 90
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
87
36
39
39
39
44
42
44
42
42
38
38
42
42
42
42
38
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
72
TM Phản xạ
92
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
86
Tốc độ
67
Tăng tốc
69
Dứt điểm
20
Lực sút
32
Sút xa
24
Chọn vị trí
20
Vô lê
21
Penalty
47
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
38
Tạt bóng
23
Chuyền dài
56
Đá phạt
20
Sút xoáy
21
Rê bóng
20
Giữ bóng
42
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Phản ứng
87
Kèm người
37
Lấy bóng
20
Cắt bóng
36
Đánh đầu
20
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
50
Thể lực
48
Quyết đoán
39
Nhảy
77
Bình tĩnh
69
TM đổ người
91
TM bắt bóng
84
TM phát bóng
72
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
86
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%