84
GK
H. Lloris
13
81
30
33
33
33
38
36
38
36
36
32
32
36
36
36
36
32
TM Đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
66
TM Phản xạ
87
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
79
Tốc độ
61
Tăng tốc
63
Dứt điểm
14
Lực sút
26
Sút xa
18
Chọn vị trí
14
Vô lê
15
Penalty
41
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
32
Tạt bóng
17
Chuyền dài
50
Đá phạt
14
Sút xoáy
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
36
Khéo léo
54
Thăng bằng
54
Phản ứng
81
Kèm người
31
Lấy bóng
14
Cắt bóng
30
Đánh đầu
14
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
44
Thể lực
42
Quyết đoán
33
Nhảy
71
Bình tĩnh
63
TM đổ người
84
TM bắt bóng
80
TM phát bóng
66
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
79
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | LAFC | |
2012~ | Tottenham Hotspur | |
2012~2024 | Tottenham Hotspur | |
2008~2012 | Olympique Lyon | |
2005~2008 | OGC Nice |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |