94
GK
H. Lloris
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 94
|
|
26.12.1986
188cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
91
28
31
32
32
31
32
30
34
34
27
27
32
32
32
32
27
TM Đổ người
94
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
98
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
90
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
13
Lực sút
23
Sút xa
14
Chọn vị trí
10
Vô lê
11
Penalty
30
Chuyền ngắn
28
Tầm nhìn
26
Tạt bóng
20
Chuyền dài
41
Đá phạt
12
Sút xoáy
11
Rê bóng
21
Giữ bóng
29
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
87
Kèm người
12
Lấy bóng
12
Cắt bóng
26
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
43
Thể lực
38
Quyết đoán
30
Nhảy
72
Bình tĩnh
60
TM đổ người
94
TM bắt bóng
85
TM phát bóng
92
TM phản xạ
98
TM chọn vị trí
90
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
TM đấm bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%