88
GK
H. Lloris
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 88
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
85
34
37
37
37
42
40
42
40
40
36
36
40
40
40
40
36
TM Đổ người
89
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
90
Tốc độ
65
TM chọn vị trí
84
Tốc độ
65
Tăng tốc
67
Dứt điểm
18
Lực sút
30
Sút xa
22
Chọn vị trí
18
Vô lê
19
Penalty
45
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
36
Tạt bóng
21
Chuyền dài
54
Đá phạt
18
Sút xoáy
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
40
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Phản ứng
85
Kèm người
35
Lấy bóng
18
Cắt bóng
34
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
48
Thể lực
46
Quyết đoán
37
Nhảy
75
Bình tĩnh
67
TM đổ người
89
TM bắt bóng
82
TM phát bóng
70
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
84
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%