99
GK
H. Lloris
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 99
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
96
33
35
37
37
40
38
42
38
38
38
36
40
40
41
41
38
TM Đổ người
101
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
85
TM Phản xạ
104
Tốc độ
66
TM chọn vị trí
95
Tốc độ
68
Tăng tốc
64
Dứt điểm
16
Lực sút
24
Sút xa
15
Chọn vị trí
11
Vô lê
14
Penalty
39
Chuyền ngắn
49
Tầm nhìn
31
Tạt bóng
20
Chuyền dài
47
Đá phạt
18
Sút xoáy
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
42
Khéo léo
77
Thăng bằng
68
Phản ứng
94
Kèm người
30
Lấy bóng
15
Cắt bóng
50
Đánh đầu
22
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
48
Thể lực
42
Quyết đoán
46
Nhảy
84
Bình tĩnh
66
TM đổ người
101
TM bắt bóng
92
TM phát bóng
85
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
95
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
TM đấm bóng
TM đối mặt
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%