110
GK
H. Lloris
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 110
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
107
43
45
46
46
50
48
53
48
48
49
48
50
50
50
50
49
TM Đổ người
110
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
95
TM Phản xạ
111
Tốc độ
76
TM chọn vị trí
109
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
31
Lực sút
32
Sút xa
29
Chọn vị trí
21
Vô lê
25
Penalty
41
Chuyền ngắn
55
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
28
Chuyền dài
60
Đá phạt
27
Sút xoáy
27
Rê bóng
25
Giữ bóng
48
Khéo léo
89
Thăng bằng
84
Phản ứng
107
Kèm người
45
Lấy bóng
25
Cắt bóng
55
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
65
Thể lực
55
Quyết đoán
64
Nhảy
100
Bình tĩnh
77
TM đổ người
110
TM bắt bóng
105
TM phát bóng
95
TM phản xạ
111
TM chọn vị trí
109
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM đấm bóng
TM đối mặt
Giờ reset: Lẻ 30-59
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%