91
GK
H. Lloris
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Hugo Lloris
GK 91
|
|
26.12.1986
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
1
Level
88
37
41
41
41
47
45
45
44
44
39
39
42
42
43
43
39
TM Đổ người
91
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
70
TM Phản xạ
93
Tốc độ
67
TM chọn vị trí
87
Tốc độ
68
Tăng tốc
67
Dứt điểm
21
Lực sút
33
Sút xa
25
Chọn vị trí
21
Vô lê
22
Penalty
48
Chuyền ngắn
57
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
24
Chuyền dài
57
Đá phạt
21
Sút xoáy
22
Rê bóng
21
Giữ bóng
43
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
88
Kèm người
38
Lấy bóng
21
Cắt bóng
37
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
51
Thể lực
49
Quyết đoán
40
Nhảy
78
Bình tĩnh
70
TM đổ người
91
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
70
TM phản xạ
93
TM chọn vị trí
87
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Năm CLB Cho mượn
2024~ LAFC
2012~ Tottenham Hotspur
2012~2024 Tottenham Hotspur
2008~2012 Olympique Lyon
2005~2008 OGC Nice
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%